Có 2 kết quả:

冰壶 bīng hú ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ冰壺 bīng hú ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jade pot for cold water
(2) curling (sport)
(3) curling puck

Bình luận 0