Có 2 kết quả:
冰壶 bīng hú ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ • 冰壺 bīng hú ㄅㄧㄥ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jade pot for cold water
(2) curling (sport)
(3) curling puck
(2) curling (sport)
(3) curling puck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jade pot for cold water
(2) curling (sport)
(3) curling puck
(2) curling (sport)
(3) curling puck
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0